Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tự nhiên



noun
nature
adj
natural

[tự nhiên]
xem thiên nhiên
ánh sáng tự nhiên
Natural light
Biên giới tự nhiên của nước Pháp
The natural borders of France
Äó là lẽ tá»± nhiên / bình thÆ°á»ng
It's quite natural/normal
Äàn bà mãn kinh mà còn có con là trái vá»›i lẽ tá»± nhiên
It's unnatural/It's against nature for a woman to have children after the menopause
physical
Äịa lý tá»± nhiên
Physical geography; Physiography
Các đặc điểm tự nhiên của sa mạc
The physical features of the desert
xem bẩm sinh
unstudied; natural; offhanded
ảnh này trông chị không được tự nhiên
You don't look natural on this photograph
Cố làm ra vẻ tự nhiên lên!
Try to act natural!
Cứ tá»± nhiên! (Äừng khách sáo!)
You're welcome to it!; Please don't stand on ceremony!; Make yourself at home!; Make yourself comfortable!; Feel free!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.